Có 2 kết quả:
亲民 qīn mín ㄑㄧㄣ ㄇㄧㄣˊ • 親民 qīn mín ㄑㄧㄣ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in touch with the people
(2) sensitive to people's needs
(2) sensitive to people's needs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in touch with the people
(2) sensitive to people's needs
(2) sensitive to people's needs
Bình luận 0